Có 1 kết quả:

更正 canh chánh

1/1

canh chánh [canh chính, cánh chính]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Sửa lại chỗ sai lầm. ☆Tương tự: “cải chánh” 改正. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Tấu kì hữu bất đương, tắc bác hạ canh chánh chi” 奏其有不當, 則駁下更正之 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞, Quyển tam).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0